Google+
Kỹ thuật
Hotline :0909822766 Mr.Thọ
Kỹ thuật thi công
Hotline :0973090044 Mr. Bảo
Tư vấn kỹ thuật
Hotline :08-62711366
Kinh doanh
Hotline :08-66767.114
Online : 5
Tổng lượt : 3129322
Sàn nổi ống gió máy lạnh Daikin FVPG18BY1(Packaged)
Giá : VND
Hãng sản xuất :
Xuất xứ : Thái Lan

Thông số kỹ thuật: Máy lạnh Daikin FVPG18BY1(Packaged)

Tiết kiệm tới 53% diện tích đặt dàn nóng

Không gian lắp đặt dàn nóng sẽ được tiết kiệm hơn nhờ sử dụng dàn nóng có kích thước nhỏ hơn. Nhờ đó cũng dễ dàng hơn khi lắp đặt.

 

Lắp đặt dễ dàng với độ tin cậy cao, có thể vận hành ngay cả khi nhiệt độ bên ngoài lên đến 52oC

 

 

Lắp đặt dễ dàng

  • Thiết kế cho đường ống ga dài: Chiều dài tối đa 50m, chênh lệch độ cao tối đa 30m - Đáp ứng nhu cầu của các tòa nhà cỡ trung bình và lớn.
  • Nạp ga trước đến 5m: Tất cả các model được xuất từ nhà máy đều được nạp ga trước đến 5m ống.
  • Bốn hướng nối ống cho phép nối ống tự do hơn (áp dụng cho model RG125AUY1): Ống có thể nối từ phía trước, phía dưới đáy, bên phải hay phía sau tùy theo cách lắp đặt máy.
    Đối với model RUG08AUY1/10AUY1, có thể nối ống theo 3 hướng: phía trước, bên trái hoặc phía dưới.
  • Các model RUG08AUY1/10AUY1 có thể đặt kết hợp theo chiều ngang thành khối dàn nóng trung tâm

Vận hành êm

Trang bị máy nén scroll giúp vận hành êm hơn: Hoạt động êm, giảm thiểu rung lắc, tiếng ồn hoạt động thấp

 

Trang bị thêm nhiều thiết bị an toàn để bảo vệ dàn nóng và dàn lạnh

Motor quạt và Poli truyền lực có thể thay đổi tùy theo áp suất tĩnh được yêu cầu của các vị trí riêng biệt.

Độ bền cao

Cánh tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn.

Hoạt động dễ dàng với điều khiển đơn giản

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FVPG18BY1:

Model dàn lạnh FPVG18BY1
Model dàn nóng RU18NY1
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 52.8
Công suất chiều lạnh (Btu) 180.000
Công suất chiều nóng (KW) -
Công suất chiều nóng (Btu) -
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 3
Hiệu điện thế (V) 380-415
Dòng điện chiều lạnh (A) -
Dòng điện chiều nóng (A) -
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) -
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) -
COP chiều lạnh (W/W) -
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon -
Hệ thống lọc không khí  
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng ngà
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 162
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) -
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt Truyền đồng trực tiếp
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 63
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 1,870 x 1,170 x 720
Trọng lượng (kg) 240
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén Xoắn ốc dạng kín
Công suất mô tơ (W) 7.5 + 7.5
Môi chất lạnh R22
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 63/64
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 1,680 x 1,240 x 765
Trọng lượng (kg) 322
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 14 - 25
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) 21 - 46
Đường kính ống lỏng (mm) 15.9
Đường kính ống gas (mm)  
Đường kính ống xả (mm) 34.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 50 ( chiều dài tương đương 70m )
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 30