Google+
Kỹ thuật
Hotline :0909822766 Mr.Thọ
Kỹ thuật thi công
Hotline :0973090044 Mr. Bảo
Tư vấn kỹ thuật
Hotline :08-62711366
Kinh doanh
Hotline :08-66767.114
Online : 28
Tổng lượt : 3284007
Máy lạnh Multi Daikin 4MXD80BVMA
Giá : VND
Hãng sản xuất :
Xuất xứ : Thái Lan

Thông số kỹ thuật: Máy lạnh Multi Daikin 4MXD80BVMA

Các đặc điểm chính của Điều hòa Multi Daikin

Tối ưu hóa công năng sử dụng phần diện tích ban công

Công trình sang hơn với việc ứng dụng nhiều loại dàn lạnh cao cấp

Hệ số COP cao

Công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng

Vận hành êm

Dàn nóngMột dàn nóng vận hành êm là rất cần thiết cho sự thoải mái của bạn và hàng xóm. SUPER MULTI NX đạt được độ ồn 45dB đối với giàn nóng trong chế độ vận hành êm hoặc chế độ vận hành ban đêm (làm mát). Độ ồn tối thiểu của dàn nóng là 39dB đạt được khi:

Chỉ 1 dàn lạnh loại 2,5kW hoạt động.
Lựa chọn chế độ vận hành êm cho tất cả các dàn lạnh.
Chọn chế độ vận hành êm cho dàn nóng.
Chú ý: Công suất máy có thể giảm khi chọn chức năng vận hành êm

 

 

 

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn đặc biệt, do vậy có khả năng chống lại ăn mòn do mưa axit và muối gấp 5 đến 6 lần so với dàn nóng thông thường. Ngoài ra, dàn nóng còn được lắp một tấm thép không gỉ dưới đáy để tăng cường độ bền.

Dải nhiệt độ hoạt động cao hơn

 

Thông số Kỹ thuật Điều hòa Multi Daikin 3MXD68BVMA

Thông số chung

 

Model dàn lạnh

-

Model dàn nóng

3MXD68BVMA

Loại

Điều hòa 2 chiều

Inverter/Non-inverter

Inverter

Công suất chiều lạnh(KW)

6,8

Công suất chiều lạnh(Btu)

23215

Công suất chiều nóng(KW)

6,8

Công suất chiều nóng(Btu)

23215

EER chiều lạnh (Btu/Wh)

-

EER chiều nóng (Btu/Wh)

-

Pha (1/3)

1 pha

Hiệu điện thế (V)

220-240

Dòng điện chiều lạnh (A)

-

Dòng điện chiều nóng (A)

-

Công suất tiêu thụ chiều lạnh(W/h)

-

Công suất tiêu thụ chiều nóng(W/h)

-

COP chiều lạnh (W/W)

-

COP chiều nóng (W/W)

-

Phát Ion

-

Hệ thống lọc không khí

 

Dàn lạnh

 

Màu sắc dàn lạnh

-

Lưu không khí chiều lạnh(m3/phút)

-

Lưu không khí chiều nóng(m3/phút)

-

Khử ẩm (L/h)

-

Tốc độ quạt

-

Độ ồn chiều lạnh (dB(A))

-

Độ ồn chiều nóng (dB(A))

-

Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)

-

Trọng lượng(kg)

 

Dàn nóng

 

Màu sắc dàn nóng

trắng ngà

Loại máy nén

swing dạng kín

Công suất mô tơ(W)

-

Môi chất lạnh

R22

Độ ồn chiều lạnh (dB (A))

48/45

Độ ồn chiều nóng (dB (A))

49/46

Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)

735x936x300

Trong lượng (kg)

59

Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)

-10 đến 46

Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)

-15 đến 15,5

Đường kính ống lỏng (mm)

 

Đường kính ống gas (mm)

-

Đường kính ống xả (mm)

-

Chiều dài đường ống tối đa (m)

45

Chênh lệch độ cao tối đa(m)

15