| Online : | 6 | |
| Tổng lượt : | 3618936 | |
|
Liên hệ mua hàng: 0909 822 766
RU-36L1 / RC-36L1
Điện áp : 380V/3Ph/50Hz
Nguồn gốc : Việt Nam
Bảo hành : 12 tháng
| Model Dàn Lạnh - (Indoor unit model) |
RU-36L1
|
|
| Model Dàn nóng - (outdoor unit model) |
RC-36L1
|
|
|
Công suất lạnh/sưởi danh định (Nominal cooling/ Heating capacity) |
Btu/h
|
36,000
|
|
Kw
|
10.7
|
|
|
Công suất điện Làm lạnh / Cooling (Power input) Sưởi / Heating |
W
|
3,700
|
|
-
|
||
| Năng suất tách ẩm(Moisture removal) |
L/h
|
3.6
|
| Lưu lượng gió (Air flow rate) |
m3/h
|
1,600
|
| Nguồn điện(Power supply) |
V/Ph/Hz
|
380/3/50
|
| Dòng điện hoạt động (Rated current) |
A
|
6.5
|
|
5.8
|
||
| Loại máy nén (Compressor type) |
-
|
Scroll
|
| Lượng gas R22 đã nạp (R22 charged) |
Gram
|
1,400
|
|
3,100
|
||
| Ống ga lỏng (Liquid pipe) |
mm
|
12.7
|
| Ống ga hơi (Gas pipe) |
mm
|
19.1
|
| Ống nước xả (Drain pipe ) |
mm
|
17MPT
|
|
Chiều dài ống tương đương max (Max. Equivalent length) |
m
|
25
|
| Chiều cao ống max (Max.height difference) |
m
|
10
|
| Độ ồn dàn lạnh (Indoor unit noise) |
dB(A)
|
47
|
| Độ ồn dàn nóng (outdoor unit noise) |
dB(A)
|
57
|
|
Kích thướt dàn lạnh -R x C x S (Indoor dimensions)- WxHxD |
mm
|
1285x660x198
|
|
Kích thướt dàn nóng -R x C x S (outdoor dimensions)- WxHxD |
mm
|
990x960x361
|
|
Trọng lượng dàn lạnh (Net weight-Indoor unit) net |
kg
|
35
|
|
Trọng lượng dàn nóng (Net weight-Outdoor unit) net |
kg
|
88
|
| Phạm vi hiệu quả (Application area) |
m2
|
60~85
|
|
|