Online : | 27 | |
Tổng lượt : | 3288072 | |
|
Liên hệ mua hàng: 0909 822 766
RGT-18B1 / RC-18B1 RGT
Điện áp : 220V/1Ph/50Hz
Nguồn gốc : Việt Nam
Bảo hành : 12 tháng
Model Dàn Lạnh - (Indoor unit model) |
RGT-18B1
|
|
Model Dàn nóng - (outdoor unit model) |
RC-18B1 RGT
|
|
Công suất lạnh/sưởi danh định (Nominal cooling/ Heating capacity |
Btu/h
|
18,000
|
Kw
|
5.2
|
|
Công suất điện Làm lạnh / Cooling (Power input) Sưởi / Heating |
W
|
2,000
|
-
|
||
Năng suất tách ẩm(Moisture removal) |
L/h
|
1.9
|
Lưu lượng gió (Air flow rate) |
m3/h
|
1,000
|
Nguồn điện(Power supply) |
V/Ph/Hz
|
220/1/50
|
Dòng điện hoạt động (Rated current) |
A
|
10
|
10
|
||
Loại máy nén (Compressor type) |
-
|
Rotary
|
Lượng gas R22 đã nạp (R22 charged) |
Gram
|
1,150
|
1,850
|
||
Ống ga lỏng (Liquid pipe) |
mm
|
6.35
|
Ống ga hơi (Gas pipe) |
mm
|
12.7
|
Ống nước xả (Drain pipe ) |
mm
|
34MPT
|
Chiều dài ống tương đương max (Max. Equivalent length) |
m
|
20
|
Chiều cao ống max (Max.height difference) |
m
|
10
|
Độ ồn dàn lạnh (Indoor unit noise) |
dB(A)
|
43
|
Độ ồn dàn nóng (outdoor unit noise) |
dB(A)
|
43
|
Kích thướt dàn lạnh -R x C x S (Indoor dimensions)- WxHxD |
mm
|
840x240x840
|
Kích thướt dàn nóng -R x C x S (outdoor dimensions)- WxHxD |
mm
|
845x695x335
|
Trọng lượng dàn lạnh (Net weight-Indoor unit) net |
kg
|
36
|
Trọng lượng dàn nóng (Net weight-Outdoor unit) net |
kg
|
57
|
Phạm vi hiệu quả (Application area) |
m2
|
30~40
|
|